Thực đơn
Canada's Next Top Model, Mùa thi 1 Các thí sinh(Tuổi được tính từ ngày dự thi)
Andrea Muizelaar, (Quán quân mùa đầu tiên của Canada's Next Top Model)Thí sinh | Tuổi | Chiều cao | Quê quán | Bị loại ở | Thứ hạng |
---|---|---|---|---|---|
Sylvie Majcher | 23 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Sherwood Park | Tập 1 | 10 |
Dawn Buggins†[1] | 22 | 1,76 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Calgary | Tập 2 | 9 |
Natalie Talson | 22 | 1,83 m (6 ft 0 in) | New Westminster | Tập 3 | 8 |
Heather Dorssers | 20 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Blenheim | Tập 4 | 7 |
Tenika Davis | 23 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Newmarket | Tập 5 | 6 |
Ylenia Aurucci | 23 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Vancouver | Tập 6 | 5 |
Brandi Alexander | 22 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Vancouver | Tập 7 | 4 |
Sisi Wang | 23 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Richmond | Tập 8 | 3 |
Alanna Shelast | 19 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Kelowna | 2 | |
Andrea Muizelaar | 19 | 1,77 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Whitby | 1 |
Thực đơn
Canada's Next Top Model, Mùa thi 1 Các thí sinhLiên quan
Canada's Next Top Model, Mùa thi 3 Canada's Next Top Model, Mùa thi 1 Canada's Next Top Model, Mùa thi 2 Canada's Next Top Model Canada tại Thế vận hội Mùa hè Canada tại Thế vận hội Canada (Tân Pháp) Canada tại Thế vận hội Mùa đông 2006 Canada tại Thế vận hội Mùa hè 1900 Canada dollarTài liệu tham khảo
WikiPedia: Canada's Next Top Model, Mùa thi 1 https://www.mhfh.com/buggins-dawn-katherine/ https://web.archive.org/web/20060805200240/http://...